truy
呼吸道传染病 โรคติดเชื้อทางระบบทางเด
呼吸道传染病 โรคติดเชื้อทางระบบทางเดินหายใจ 肠道传染病 โรคติดเชื้อทางเดินอาหาร 虫媒传染病 โรคติดต่อนำโดยแมลง 血体液传染病 โรคติดเชื้อทางกระแสเลือด 越语Ngôn ngữ Việt Nam 呼吸道传染病 Bệnh truyền nhiễm qua đường hô hấp 肠道传染病 Bệnh truyền nhiễm qua đường dạ dày 虫媒传染病 Bệnh truyền nhiễm do côn trùng 血体液传染病 Bệnh truyền nhiễm qua dung dịch máu 服务时间:周一至周五09:00~17:00(以台湾当地时间为主) 医疗机构互联网资讯管理办法声明:禁止任何互联网服务业者转录本网络资讯之内容供人点阅。